Từ điển Trần Văn Chánh嘣 - băng(thanh) Tiếng đập thình thịch hay tiếng nổ đi đùng: 心裡嘣嘣地直跳 Tim đập (thình thịch), đánh trống ngực; 嘣嘣的一聲,炮仗響了 Tiếng pháo nổ đoành (đì đùng).